Cách thực hiện chiến lược kinh doanh trong tổ chức của bạn

Cách thực hiện chiến lược kinh doanh trong tổ chức của bạn

Hãy hỏi bất kỳ chủ doanh nghiệp thành công nào và họ sẽ cho bạn biết thành công của họ không dựa trên may mắn. Sự thành công – và thất bại – của một doanh nghiệp phụ thuộc vào sức mạnh của chiến lược kinh doanh của họ. Một kế hoạch chiến lược thành công sử dụng các kỹ thuật giảm chi phí, phát triển và bền vững để đảm bảo một tương lai tươi sáng. Bạn cần biết doanh nghiệp của mình từ trong ra ngoài để tạo ra một kế hoạch toàn diện và thực tế.

Chiến lược của bạn sẽ giúp bạn đạt được các mục tiêu kinh doanh của mình. Chiến lược kinh doanh là động lực đằng sau bất kỳ tổ chức nào và có dạng một báo cáo chính thức. Doanh nghiệp là hệ thống tự bền vững, khi bạn thay đổi một thứ trong hệ thống; nó có phản ứng dây chuyền tích cực hoặc tiêu cực. Giống như một sinh vật, các doanh nghiệp học cách thích ứng với sự thay đổi nếu nó là tích cực và khắc phục tình hình nếu nó là tiêu cực.

Các tổ chức có nhiều giai đoạn phát triển, bao gồm sáng tạo, định hướng, ủy quyền và hợp nhất. Một công ty có thể bắt đầu với các quy tắc và quy định nhẹ nhàng, nhưng theo thời gian, ban quản lý sẽ áp dụng các chính sách hiệu quả hơn, cản trở tư duy sáng tạo. Các công ty trưởng thành và đánh mất các mục tiêu và tuyên bố sứ mệnh của họ, tập trung nhiều hơn vào các dự án hoặc sáng kiến ​​cá nhân. Khi một doanh nghiệp bước vào quá trình trưởng thành, các phòng ban và chính sách được tinh chỉnh để thống nhất tổ chức.

Cách thực hiện chiến lược kinh doanh

Về mặt lịch sử, có hai cách tiếp cận chính để phát triển chiến lược kinh doanh được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức trên toàn thế giới: mô hình “từ dưới lên” và “từ trên xuống”.

  • Mô hình “từ dưới lên” (bottom-up) là phương pháp trong đó các nhân viên tại các cấp độ hoạt động cơ sở đưa ra ý tưởng, sáng kiến, và đề xuất cải tiến cho công ty. Những đề xuất và giải pháp tốt nhất sau đó được chuyển lên cấp quản lý để xem xét và thực thi. Phương pháp này giúp khai thác được sự sáng tạo, kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn của nhân viên trực tiếp tham gia vào quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Nó đem lại lợi ích trong việc tạo ra những giải pháp thực tế dựa trên quan sát và kinh nghiệm thực tế, đồng thời khuyến khích sự tham gia và cảm giác cống hiến của nhân viên. Tuy nhiên, điểm yếu của phương pháp này là quá trình chọn lọc và tổng hợp ý tưởng có thể mất nhiều thời gian và tài nguyên, và chưa chắc mọi ý tưởng được chấp nhận và thực hiện đều thực sự hiệu quả.
  • Trái lại, mô hình “từ trên xuống” (top-down) lại là cách tiếp cận mà các chủ doanh nghiệp hoặc cấp quản lý cao nhất đề ra chiến lược và những thay đổi cần thiết, mà không cần phải tìm kiếm phản hồi từ cấp dưới. Cho dù phương pháp này có thể giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và tạo ra các chiến lược rõ ràng và nhất quán, nhưng lại dễ dẫn đến tình trạng không phản ánh đúng nhu cầu và thách thức thực tế mà nhân viên gặp phải. Điều này có thể gây ra sự thiếu hài lòng và giảm động lực làm việc của nhân viên, đồng thời các giải pháp đưa ra có thể thiếu tính khả thi và hiệu quả do không dựa vào dữ liệu và kinh nghiệm thực tiễn.

Cả hai mô hình truyền thống này đều có những hạn chế khi không thể bao gồm được toàn bộ phản hồi của nhân viên, dẫn đến việc các chiến lược có thể không hoàn toàn hiệu quả hoặc khả thi trong thực tế.

Phương Pháp Hợp Tác: Hướng Tiếp Cận Hiện Đại

Để khắc phục các hạn chế này, một phương pháp mới đã xuất hiện, đó là phương pháp hợp tác (collaborative approach). Đây là một quy trình trong đó các nhà quản lý và nhân viên trao đổi thông tin và làm việc cùng nhau để phát triển chiến lược kinh doanh. Phương pháp này định hướng theo nhóm, giúp thu hẹp khoảng cách giữa người quản lý và người lao động.

Quy trình hợp tác hoạt động dựa trên các nguyên tắc sau:

1. Trao Đổi Thông Tin: Nhà quản lý và nhân viên liên tục trao đổi thông tin hai chiều. Nhân viên chia sẻ ý tưởng và các vấn đề thực tiễn, trong khi nhà quản lý cung cấp định hướng chiến lược và tài nguyên hỗ trợ.

2. Tham Gia Tương Tác: Cả hai bên không chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin mà còn cùng tham gia vào quá trình lập kế hoạch và ra quyết định. Điều này giúp mọi người cảm thấy được lắng nghe và có giá trị.

3. Phát Triển Giải Pháp Bền Vững: Các giải pháp được phát triển không chỉ dựa trên kinh nghiệm thực tiễn mà còn phù hợp với định hướng chiến lược của tổ chức, đảm bảo tính bền vững trong dài hạn.

4. Chuẩn Bị Nguồn Lực: Đảm bảo rằng có đủ nguồn lực bổ sung để thực hiện các nhiệm vụ mới mà không ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày. Việc phân công nhiệm vụ và ủy thác trách nhiệm cần tuân theo một chuỗi mệnh lệnh đã xác định rõ ràng.

Phương pháp hợp tác mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

– Tăng Cường Sự Gắn Kết: Nhân viên cảm thấy được tham gia và có tiếng nói, từ đó tăng cường sự gắn kết và động lực làm việc.
– Hiệu Quả Cao Hơn: Các giải pháp được phát triển có tính thực tiễn cao hơn do dựa trên phản hồi từ cả nhân viên và quản lý.
– Tối Ưu Hóa Nguồn Lực: Quy trình hợp tác giúp sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn, tránh lãng phí và đảm bảo các giải pháp đưa ra là khả thi.
– Tăng Sự Linh Hoạt: Với sự tham gia của cả hai bên, doanh nghiệp có thể nhanh chóng điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.

Phát triển chiến lược kinh doanh (từ trên xuống hoặc từ dưới lên) đều có những lợi ích và hạn chế riêng. Tuy nhiên, phương pháp hợp tác mới nổi lên như là một cách tiếp cận toàn diện hơn, kết hợp được điểm mạnh của cả hai mô hình. Bằng việc tạo ra một môi trường làm việc mở, trao đổi thông tin liên tục và cùng nhau phát triển các giải pháp, doanh nghiệp không chỉ đạt được các mục tiêu ngắn hạn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

Chiến lược kinh doanh chức năng so với hoạt động

Trong quá trình phát triển và điều hành doanh nghiệp, việc xây dựng chiến lược là một yếu tố then chốt để định hướng hoạt động và đạt được các mục tiêu đã đề ra. Có hai loại chiến lược kinh doanh chủ yếu được sử dụng: chiến lược chức năng và chiến lược hoạt động. Mỗi loại chiến lược có những đặc điểm và lợi thế riêng, phù hợp với các mục tiêu và nhu cầu quản lý khác nhau của từng doanh nghiệp.

Chiến Lược Chức Năng

Chiến lược chức năng tập trung vào các ý tưởng chung và một loạt các nhiệm vụ cho các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp. Đây là những chiến lược mang tính tổng thể, nhằm xác định và tổ chức các chức năng chính của doanh nghiệp như tiếp thị, ra mắt sản phẩm mới, quản lý nguồn nhân lực, quản lý tài chính và giải quyết các vấn đề pháp lý.

Ưu điểm của chiến lược chức năng là tạo ra một cái nhìn tổng quan về toàn bộ doanh nghiệp, giúp các nhà quản lý có thể dễ dàng định hướng và điều phối tất cả các hoạt động chung. Việc phân loại chiến lược theo từng chức năng giúp doanh nghiệp có thể tiếp cận một cách hệ thống và tổ chức công việc một cách hợp lý.

Nhược điểm lớn của chiến lược chức năng là tính tổng quát của nó. Dù mang lại cái nhìn toàn diện, chiến lược chức năng có thể không giải quyết được những vấn đề cụ thể mà nhân viên gặp phải hàng ngày. Chẳng hạn, những thách thức tại từng bộ phận hay những vấn đề phát sinh trong quy trình làm việc cụ thể có thể bị bỏ qua.

Chiến Lược Hoạt Động

Ngược lại, chiến lược hoạt động tập trung vào việc tối ưu hóa các quy trình và giảm chi phí hoạt động. Đây là loại chiến lược có phạm vi hẹp hơn nhưng đòi hỏi sự chi tiết và trách nhiệm giải trình ở tất cả các cấp trong doanh nghiệp. Chiến lược hoạt động thường bao gồm những kế hoạch rất cụ thể, từ việc xác định số lượng nhân viên thu ngân làm việc trong từng ca đến việc quản lý hàng tồn kho tại một thời điểm nhất định.

Ưu điểm của chiến lược hoạt động là giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí, đồng thời đảm bảo rằng mọi hoạt động đều được kiểm soát chặt chẽ. Điều này đặc biệt hữu ích cho những doanh nghiệp muốn duy trì hiệu suất cao và tiết kiệm trong vận hành.

Mỗi chiến lược hoạt động được thiết kế riêng biệt để phản ánh nhu cầu và yêu cầu quản lý của từng doanh nghiệp. Việc có một kế hoạch định hướng chi tiết đảm bảo rằng mọi người và mọi thứ đều nằm trong sự kiểm soát và có trách nhiệm giải trình rõ ràng.

Sự Kết Hợp của Cả Hai Chiến Lược

Trong thực tế, một doanh nghiệp hiệu quả thường cần kết hợp cả hai loại chiến lược này để đảm bảo sự phát triển bền vững và hoạt động hiệu quả. Chiến lược chức năng cung cấp nền tảng chung và định hướng dài hạn, trong khi chiến lược hoạt động đảm bảo rằng các quy trình hàng ngày được thực hiện một cách tối ưu và hiệu quả.

Việc áp dụng cả hai loại chiến lược này sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan hoàn chỉnh, từ cấp quản lý xuống từng bộ phận cụ thể, tối ưu hóa quy trình hoạt động và quản lý tài nguyên hiệu quả. Bằng cách hiểu và vận dụng linh hoạt hai loại chiến lược kinh doanh này, doanh nghiệp có thể không chỉ phát triển bền vững mà còn đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả các thách thức thực tế trong quá trình hoạt động.

Triển khai kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh là phiên bản văn bản của chiến lược, vì nó bao gồm thông tin thích hợp liên quan đến công ty, bao gồm: tuyên bố về tầm nhìn và sứ mệnh, mục tiêu có thể đo lường hỗ trợ tầm nhìn, chiến thuật khả thi để đạt được mục tiêu, nguồn lực, cột mốc và khung thời gian, trách nhiệm giải trình và chỉ định vai trò, cũng như rủi ro bên trong và bên ngoài. Chiến lược kinh doanh không thường xuyên và cần được đánh giá thường xuyên để đảm bảo công ty vẫn có lợi thế cạnh tranh.

Kế hoạch kinh doanh bao gồm các mục tiêu chính và phụ của tổ chức của bạn, phân tích các chính sách và thủ tục hiện tại cũng như phát triển các chính sách hoặc thủ tục mới để khắc phục những điểm yếu trong tổ chức. Trước khi bắt đầu một chiến lược, sẽ rất hữu ích nếu tiến hành phân tích SWOT, giúp xác định các điểm yếu và sơ hở trong tổ chức. Đối thủ của bạn tận dụng điểm yếu của bạn, do đó, điều cần thiết là phải liên tục đánh giá doanh nghiệp của bạn.

Xây dựng chiến lược cạnh tranh

Động não và hợp tác là điều cần thiết để phát triển một chiến lược kinh doanh thành công. Đây là quy trình giúp phát triển những ý tưởng mới mẻ, sáng tạo và thực tế, đồng thời đảm bảo rằng mọi góc nhìn được xem xét và mọi cơ hội được khai thác. Bước đầu tiên trong quá trình này là tiến hành phân tích SWOT, cụ thể là xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa của tổ chức.

Bắt đầu bằng cách xác định điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức. Việc biết rõ những gì doanh nghiệp đang làm tốt cho phép bạn khai thác những lợi thế này để phát triển thêm. Đồng thời, việc nhận diện điểm yếu giúp bạn biết được những khía cạnh nào cần cải thiện. Quan trọng là không xóa bỏ phản hồi từ nhân viên và các bên liên quan, vì đó có thể là nguồn thông tin quan trọng giúp bạn nắm bắt thực chất các vấn đề tồn tại.

Tiếp theo, hãy xác định các cơ hội hiện tại giúp doanh nghiệp của bạn phát triển. Đây có thể là các xu hướng thị trường, nhu cầu mới từ khách hàng, hoặc những thay đổi trong công nghệ mà công ty bạn có thể tận dụng. Đồng thời, bạn cần nhận diện các mối đe dọa hoặc rủi ro mà doanh nghiệp đang phải đối mặt. Những rủi ro này có thể đến từ đối thủ cạnh tranh, thay đổi chính sách pháp lý, hoặc biến động kinh tế.

Bước cuối cùng trong phân tích SWOT là xác định cách công ty của bạn vượt qua đối thủ cạnh tranh. Hãy vạch ra các chiến lược hiện có và xem xét hiệu quả của chúng. Điều này giúp bạn nhìn nhận rõ hơn về vị trí của mình trên thị trường và những cải tiến cần thiết để vươn lên.

Xác định đối tượng mục tiêu hiện tại và tương lai là bước quan trọng kế tiếp. Hãy lập danh sách các nhóm đối tượng tiềm năng dưới dạng nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, thu nhập, sở thích, v.v. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu và cách tiếp cận họ một cách hiệu quả.

Đánh giá các điều kiện thị trường hiện tại và tìm cách tối ưu hóa vị thế cạnh tranh của công ty bạn. Bạn cần xem lại cách tiếp cận khách hàng hiện tại và tiềm năng, và từ đó xem xét lại kế hoạch tiếp thị tổng thể của mình. Hãy luôn suy nghĩ tích cực và phát triển các giải pháp để khắc phục bất kỳ điểm yếu nào đã được xác định.

Thừa nhận điểm yếu là phần khó nhất trong việc phác thảo chiến lược kinh doanh, vì hầu hết các công ty đều muốn tỏ ra mạnh mẽ và không dễ bị tổn thương. Tuy nhiên, việc thừa nhận điểm yếu một cách chân thực giúp bạn tìm hiểu nguyên nhân và phát triển các giải pháp thực tế để cải thiện.

Chủ doanh nghiệp thường bị cuốn vào công việc hàng ngày mà không dành đủ thời gian cho việc phát triển chiến lược kinh doanh dài hạn. Đây là một lý do giảm chi phí đáng kể nếu không được chú trọng. Để đạt được mục tiêu của mình, hãy dành thời gian mỗi tuần hoặc mỗi tháng để giải quyết các vấn đề chiến lược của doanh nghiệp. Hãy biến quy trình này thành một truyền thống, đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh luôn gắn liền với mục tiêu hiện tại và dự báo trong tương lai.

Cuối cùng, làm cho doanh nghiệp của bạn nổi bật so với đối thủ bằng cách sử dụng các kỹ thuật thu hút và tương tác với khách hàng. Sáng tạo trong các chiến dịch marketing, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và luôn cải tiến dịch vụ là những yếu tố giúp bạn tạo sự khác biệt và thu hút nhiều khách hàng hơn.

Động não và hợp tác không chỉ là yếu tố nền tảng mà còn là quy trình liên tục và không thể thiếu trong việc phát triển một chiến lược kinh doanh thành công. Một chiến lược kinh doanh được xây dựng trên sự hợp tác và tư duy sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Việc duy trì các hoạt động này như một phần của văn hóa doanh nghiệp sẽ đảm bảo sự thành công bền vững và tăng cường sự linh hoạt, thích nghi với những thay đổi của thị trường.

Một chiến lược thành công vượt qua các rào cản của tổ chức bằng cách hiểu nhu cầu của khách hàng và dự đoán những điều không thể đoán trước. Việc hình thành chiến lược kinh doanh là một môn khoa học kết hợp hoàn cảnh hiện tại với nhiều biến số bên trong và bên ngoài nhằm giải quyết các mục tiêu trước mắt và lâu dài của tổ chức. Việc thực hiện chiến lược được triển khai từ từ, bắt đầu từ khâu quản lý. Kế hoạch bao gồm tất cả mọi người; tuy nhiên, khách hàng là đại diện cho kết quả cuối cùng.

Tags:

  • 4 chiến lược kinh doanh
  • Mẫu xây dựng chiến lược kinh doanh
  • Ví dụ về chiến lược kinh doanh
  • Xây dựng chiến lược kinh doanh của công ty Vinamilk
  • Xây dựng chiến lược kinh doanh cho công ty
  • Các chiến lược kinh doanh
  • 5 chiến lược kinh doanh