13 kỹ thuật động não để thúc đẩy sự sáng tạo trong các nhóm tiếp thị nội dung

kỹ thuật động não sáng tạo tiếp thị nội dung

Trong thế giới tiếp thị nội dung cạnh tranh cao hiện nay, việc tạo ra những ý tưởng mới mẻ và độc đáo là yếu tố sống còn. Động não (Brainstorming) là một kỹ thuật không thể thiếu giúp các nhóm tiếp thị tìm ra những ý tưởng sáng tạo và hiệu quả. Dưới đây là 13 kỹ thuật động não mà bạn và đội ngũ của mình có thể áp dụng để thúc đẩy khả năng sáng tạo.

1. Brainwriting:

Mỗi thành viên viết ra ý tưởng của mình trên giấy, sau đó trao đổi giấy cho người khác để xây dựng thêm vào ý tưởng đó. Brainwriting là kỹ thuật động não theo hình thức viết văn bản, giúp mọi thành viên trong nhóm có thể đóng góp ý tưởng mà không bị áp đặt bởi sức ảnh hưởng của người khác. Trong quá trình này, từng người viết ý tưởng cá nhân của mình trên một tờ giấy. Sau một khoảng thời gian nhất định, họ sẽ trao đổi tờ giấy cho người khác, tiếp tục phát triển hoặc thêm vào những suy nghĩ mới. Cách làm này tạo điều kiện cho ý tưởng được mở rộng và phong phú hơn, cũng như khuyến khích sự tham gia và cộng tác giữa tất cả các thành viên của nhóm. Kết quả là một bản sắp xếp ý tưởng đa dạng, sẵn sàng được đánh giá và triển khai trong các chiến dịch tiếp thị nội dung.

2. Phương pháp 5W1H:

Hỏi các câu hỏi Cái gì (What), Ai (Who), Khi nào (When), Ở đâu (Where), Tại sao (Why), và Làm thế nào (How) liên quan đến vấn đề đang xem xét. Phương pháp 5W1H là một công cụ động não hữu ích, dựa trên việc đặt sáu câu hỏi căn bản để phân tích và giải quyết vấn đề một cách toàn diện. Qua “Cái gì” (What), chúng ta xác định bản chất của vấn đề hoặc ý tưởng. “Ai” (Who) giúp chỉ rõ những người liên quan hoặc chịu ảnh hưởng. “Khi nào” (When) cho biết thời gian cụ thể hoặc mốc thời hạn. “Ở đâu” (Where) mở ra không gian địa lý hoặc ngữ cảnh xảy ra sự việc. “Tại sao” (Why) tìm kiếm nguyên nhân hậu quả, lý do đằng sau sự vật hoặc sự kiện. Cuối cùng, “Làm thế nào” (How) hướng tới các phương pháp, giải pháp hoặc quy trình tiến hành. Kết hợp những nghi vấn này, 5W1H cung cấp một khung phân tích mạch lạc, giúp xác định, hiểu rõ và giả quyết vấn đề một cách chi tiết, từ đó ứng dụng hiệu quả trong việc phát triển chiến lược tiếp thị nội dung.

3. Lật đổ giả định (Challenge Assumptions):

Đặt câu hỏi hoặc nghi ngờ về các giả định cơ bản liên quan đến một sản phẩm hoặc chiến lược tiếp thị. Phương pháp “Lật đổ giả định” là một chiến lược sáng tạo táo bạo, đòi hỏi chúng ta phải đặt câu hỏi hoặc thách thức những giả định mà thường chúng ta coi là hiển nhiên trong bất kỳ sản phẩm nào hoặc chiến lược tiếp thị. Cách tiếp cận này khuyến khích nhóm marketing quay lại với bảng vẽ, kiểm tra lại những quan điểm đã cũ và không còn giá trị, từ đó mở ra cánh cửa cho những ý tưởng đột phá và không giới hạn. Thay vì chấp nhận “đó là cách chúng ta luôn làm”, chúng ta hỏi “tại sao chúng ta không thử một cách khác?” hoặc “điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta làm ngược lại?” Việc này có thể dẫn đến việc tái định nghĩa mục tiêu sản phẩm, định hình lại thị trường mục tiêu hoặc thậm chí là thay đổi cả cách thức chúng ta tiếp cận tiếp thị. Qua “Lật đổ giả định”, các chiến lược tiếp thị nội dung trở nên linh hoạt hơn, đáp ứng tốt với những thay đổi không ngừng của thị trường và sở thích của khách hàng.

4. Sơ đồ Mind Mapping:

Vẽ một sơ đồ tư duy từ một ý tưởng chính và mở rộng ra các ý tưởng liên kết. Sơ đồ Mind Mapping là một công cụ hữu ích để thúc đẩy sự sáng tạo và tổ chức thông tin trong quá trình lên ý tưởng. Bắt đầu từ một ý tưởng chính ở trung tâm, chúng ta vẽ các nhánh đại diện cho các ý tưởng phụ, những liên kết, các dự định hoặc các tác vụ liên quan. Những nhánh này có thể tiếp tục phân nhánh ra, tạo ra một mạng lưới ý tưởng đa chiều, cho phép bạn nhìn thấy mối liên hệ giữa các ý tưởng cũng như khám phá những ý tưởng mới mà có thể chưa được cân nhắc. Mind Mapping giúp cải thiện khả năng tư duy phản biện và tổng hợp, khiến quá trình lập kế hoạch và phân tích trở nên trực quan hơn, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả trong việc phát triển nội dung tiếp thị. Sơ đồ cung cấp một cái nhìn tổng quát, làm nổi bật cả mối quan hệ và sự ưu tiên giữa các khái niệm, góp phần quan trọng trong việc xây dựng và phát triển chiến lược nội dung.

5. Phương pháp STAR (Situation, Task, Action, Result):

Xác định Tình huống (Situation), Nhiệm vụ (Task), Hành động (Action), và Kết quả (Result) mong đợi. Phương pháp STAR là một kỹ thuật hữu ích, thường được dùng trong việc phỏng vấn xin việc, đánh giá năng lực cá nhân và quản lý dự án. Nó yêu cầu mô tả môt cách cụ thể Tình huống (Situation), chỉ ra bối cảnh hay ngữ cảnh mà sự việc diễn ra; xác định Nhiệm vụ (Task) hay mục tiêu cần đạt được; mô tả các Hành động (Action) cụ thể mà người thực hiện đã chọn để xử lý tình huống hoặc hoàn thành nhiệm vụ; và trình bày Kết quả (Result) đã đạt được sau các hành động đó, thường là kết quả tích cực hoặc bài học kinh nghiệm. Cách tiếp cận này giúp cung cấp một bức tranh đầy đủ và minh bạch về quá trình ra quyết định và thực thi, cho phép tiếp cận một cách hệ thống và có bằng chứng cụ thể về hiệu suất và khả năng giải quyết vấn đề của cá nhân hoặc tổ chức. Trong lĩnh vực tiếp thị, phương pháp STAR có thể giúp minh họa cách một chiến dịch được thiết kế và thực hiện, dẫn đến kết quả cụ thể và đo lường được.

6. Mũ sáu màu của De Bono:

Thử thay đổi cách nghĩ bằng cách “đội” lần lượt mũ màu xanh lá (mới mẻ), trắng (thông tin), đỏ (cảm xúc), vàng (lạc quan), đen (phan tích), xanh dương (tổng quát). Phương pháp “Mũ sáu màu” của Edward de Bono là một kỹ thuật tư duy sáng tạo nhằm cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định bằng cách thay đổi quan điểm. Mỗi màu mũ tượng trưng cho một phong cách tư duy khác nhau. Mũ màu xanh lá cây khuyến khích tư duy sáng tạo, tạo ra ý tưởng mới. Mũ màu trắng tập trung vào việc phân tích thông tin và dữ liệu. Mũ màu đỏ cho phép thể hiện cảm xúc mà không cần biện minh. Mũ màu vàng tập trung vào việc nhìn nhận mặt tích cực, tìm ra giá trị và lợi ích. Trong khi đó, mũ màu đen mang đến cái nhìn phản biện, nhấn mạnh sự thận trọng và phân tích rủi ro. Cuối cùng, mũ màu xanh dương đứng cho tư duy tổng hợp, giúp tổ chức và tổng kết thông tin. Bằng cách “đội” từng chiếc mũ này, các cá nhân hay nhóm có thể khám phá mọi khía cạnh của vấn đề, từ đó đưa ra quyết định cân nhắc và toàn diện.

7. SWOT Analysis:

Phân tích Sức mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), và Mối đe dọa (Threats) liên quan đến một ý tưởng hoặc chiến dịch. Phân tích SWOT là một công cụ quản lý chiến lược giúp nhận diện và đánh giá bốn yếu tố chính: Sức mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Mối đe dọa (Threats). Qua việc phân tích Sức mạnh, chúng ta tìm hiểu những điểm mạnh nội tại mà một ý tưởng hoặc tổ chức sở hữu, có thể là tài nguyên, thế mạnh cạnh tranh, hoặc kỹ năng đặc biệt. Điểm yếu chỉ ra những hạn chế hoặc khía cạnh cần cải thiện để không trở thành rào cản trên con đường thành công. Cơ hội nhìn nhận vào các yếu tố bên ngoài mà có thể tận dụng để mở rộng và phát triển, như thị trường mới hoặc công nghệ tiên tiến. Còn Mối đe dọa diễn đạt những thách thức từ môi trường xung quanh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực thi ý tưởng hay chiến dịch. Việc áp dụng phân tích SWOT giúp nhận thức rõ ràng về vị thế hiện tại và lựa chọn hướng đi đúng đắn cho tương lai.

8. Reverse Brainstorming:

Thay vì tìm cách giải quyết một vấn đề, hãy tìm cách tạo ra vấn đề, từ đó “đảo ngược” lại để tìm giải pháp. Reverse Brainstorming hay tư duy đảo ngược là một kỹ thuật sáng tạo dùng để giải quyết vấn đề bằng cách trước hết đặt câu hỏi ngược lại: thay vì tìm cách giải quyết một vấn đề, người ta tìm cách tạo ra hoặc làm trầm trọng thêm vấn đề đó. Qua việc nghĩ về các cách làm cho một tình huống xấu đi, người tham gia có thể phát hiện những nguyên nhân sâu xa của vấn đề, cũng như những giới hạn và sự cản trở từ quan điểm thông thường. Sau đó, từ những ý tưởng về việc làm tồi tệ hơn vấn đề, những nhóm tư duy này “đảo ngược” suy nghĩ, hướng đến việc tìm ra giải pháp từ việc đối phó với những nguy cơ tiềm tàng. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả khi giải quyết các vấn đề phức tạp mà phương pháp brainstorming truyền thống không mang lại kết quả. Nó mở rộng góc nhìn và thúc đẩy tư duy phản biện, từ đó mang lại các giải pháp đột phá và sáng tạo.

9. Rapid Ideation:

Đặt giới hạn thời gian và tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt trong khoảng thời gian đó mà không phải lo lắng về tính khả thi hay chất lượng. Rapid Ideation là một quá trình sáng tạo ý tưởng nhanh chóng, nơi mà các cá nhân hoặc nhóm đặt một giới hạn thời gian cụ thể và nỗ lực sinh ra một lượng lớn ý tưởng trong khoản thời gian đó, không hạn chế bởi những lo ngại về tính khả thi hay chất lượng của các ý tưởng. Mục tiêu của Rapid Ideation là khuyến khích sự sáng tạo không giới hạn và đưa ra mọi khả năng, bất chấp mọi quy tắc hay ràng buộc thông thường. Quá trình này giúp loại bỏ những cản trở do suy nghĩ quá mức và tự phe phán, đồng thời tạo động lực để mọi người tập trung hoàn toàn vào công việc đưa ra ý tưởng mà không bị gián đoạn. Sau giai đoạn này, các ý tưởng sẽ được sàng lọc và phát triển thêm thông qua các bước đánh giá và phân tích tiếp theo. Rapid Ideation rất phù hợp trong các buổi brainstorming, thiết kế sản phẩm hay lập kế hoạch chiến lược, khi mà thời gian là yếu tố quan trọng và cần phải khai thác mọi nguồn tài nguyên sáng tạo có sẵn.

10. The Five Whys:

Đặt câu hỏi “Tại sao?” năm lần liên tiếp để tiếp cận cốt lõi của một vấn đề. Phương pháp “Năm Tại Sao” là một kỹ thuật đơn giản nhưng mạnh mẽ trong việc phân tích nguyên nhân căn cơ của một vấn đề. Kỹ thuật này đòi hỏi người thực hành phải đặt câu hỏi “Tại sao?” lên đến năm lần liên tiếp nhằm khám phá ra nguyên nhân gốc rễ – không chỉ dừng lại ở hiện tượng hay vấn đề bề mặt. Mỗi câu trả lời cho “Tại sao?” lại dẫn đến một câu hỏi “Tại sao?” mới, giúp đi sâu hơn vào hiểu biết về vấn đề, và thường lộ ra nguyên nhân thực sự không ngờ tới. Phương pháp này giúp nhìn nhận một vấn đề không chỉ ở ngoại biên mà còn tới tầng lớp bên trong, từ đó hướng đến giải pháp triệt để và bền vững. “Năm Tại Sao” thường được áp dụng trong quản lý chất lượng, đặc biệt là để cải thiện quy trình và hệ thống sản xuất, nhưng nó cũng có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết đa dạng các loại vấn đề.

11. Phân tích điểm mạnh của người nổi tiếng (Celebrity Profiling):

Dùng tính cách hoặc đặc điểm của người nổi tiếng và áp dụng vào sản phẩm hoặc chiến dịch tiếp thị. Phân tích điểm mạnh của người nổi tiếng là quá trình tìm hiểu và khai thác các đặc điểm tính cách, tài năng, hình ảnh và uy tín của họ nhằm tăng cường sức hấp dẫn và giá trị cho sản phẩm hoặc chiến dịch tiếp thị. Khi một thương hiệu liên kết với một ngôi sao nổi tiếng, họ không chỉ mượn bức tranh đại diện về người đó mà còn liên kết với những giá trị và thông điệp mà người nổi tiếng ấy mang lại.

Điều này có thể bao gồm lòng tin của công chúng, phong cách duyên dáng, nghị lực, hoặc thậm chí là những câu chuyện cá nhân có sức lan tỏa. Phân tích này giúp các nhãn hiệu xác định đúng người nổi tiếng có khả năng đại diện cho giá trị cốt lõi của mình, gia tăng nhận thức và tạo ra sự đồng cảm từ khách hàng. Khi áp dụng đúng cách, nó không chỉ nâng cao ảnh hưởng của sản phẩm mà còn củng cố vị thế thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.

12. Role Storming:

Giả sử các vai trò khác nhau (có thể là khách hàng, nhân viên, hoặc đối thủ cạnh tranh) để xem xét vấn đề từ nhiều góc độ. Role Storming là một kĩ thuật thuộc lĩnh vực brainstorming, nơi mỗi người tham gia cuộc họp sẽ đảm nhận một vai trò nhất định – có thể là khách hàng, nhân viên, đối tác hoặc đối thủ cạnh tranh – và đưa ra ý kiến, góc nhìn dựa trên vai trò đó.

Qua việc nhập vai, mọi người có thể thoát khỏi suy nghĩ thông thường của mình và tìm hiểu sâu hơn về bản chất và các khía cạnh khác của vấn đề. Với việc tạo ra một môi trường mở mà ở đó việc thể hiện ý kiến được khuyến khích, ngay cả những giả thuyết táo bạo nhất cũng được chào đón, Role Storming tăng cường khả năng sáng tạo và đạt được sự hiểu biết sâu sắc từ nhiều góc nhìn. Điều này giúp phát hiện ra những giải pháp tiềm năng mà bình thường có thể bị bỏ qua. Kỹ thuật này rất hữu ích trong việc phát triển sản phẩm, cải thiện dịch vụ và chiến lược kinh doanh.

13. Imaginary Brainstorming:

Tưởng tượng việc áp dụng ý tưởng trong một thế giới hoặc bối cảnh khác hẳn so với hiện tại. Khi áp dụng các kỹ thuật này, điều quan trọng cần nhớ là không có ý tưởng nào là quá điên rồ. Sự đa dạng trong suy nghĩ và khả năng chấp nhận mọi ý tưởng mở ra cánh cửa cho sự sáng tạo và đổi mới. Imaginary Brainstorming là một kỹ thuật sáng tạo giúp mở rộng khả năng tưởng tượng, qua việc đặt ý tưởng vào một thực tế hoàn toàn khác biệt. Đây có thể là một thế giới tưởng tượng, một thời kỳ lịch sử hay một bối cảnh tương lai xa xôi. Khi tham gia vào quá trình này, người thực hành sẽ không giới hạn ý tưởng của mình bằng các tiêu chuẩn hay khuôn khổ thực tế hiện tại.

Điều cần nhớ là không có giới hạn cho sự điên rồ; mọi ý kiến, dù khác thường hay không tưởng, đều được chào đón và xem xét. Sự đa dạng của các suy nghĩ và sự chấp nhận mọi ý tưởng không chỉ khuyến khích sự sáng tạo mà còn tạo cơ hội cho những đột phá mới. Bằng cách phá vỡ rào cản của trí tưởng tượng, Imaginary Brainstorming thúc đẩy mọi người vượt qua giới hạn thông thường, tìm ra các giải pháp độc đáo và sáng tạo cho vấn đề đang xét đến.

Bằng cách sử dụng những kỹ thuật động não trên, các nhóm tiếp thị nội dung có thể khai thác được tiềm năng sáng tạo không giới hạn từ mỗi thành viên và từ đó, nâng cao chất lượng và hiệu quả của nội dung tiếp thị. 13 kỹ thuật brainstorming giúp kích thích sáng tạo trong Marketing nội dung bao gồm: Brainwriting, Round-Robin, Starbursting, Stepping Stone, Role Storming, Reverse Brainstorming, Gap Filling, Phân tích SWOT, Mind Mapping, Sáu Mũ Tư duy, Figuring Storming, Trigger Method, và Imaginary Brainstorming. Áp dụng các phương pháp này giúp tạo ra ý tưởng mới, độc đáo cho nội dung, thúc đẩy tư duy đa chiều và phát triển chiến lược nội dung sáng tạo.