Restful API được xem là một thuật ngữ khá khó hiểu đối với những nhà phát triển mới. Mặc dù họ vẫn luôn tìm hiểu về nó, nhưng với lượng lớn thông tin khác nhau thuộc nhiều website khác nhau khiến cho họ cảm thấy mông lung, khó hiểu thậm chí là chán nản. Chính bởi vậy mà trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một cách tổng quát và chi tiết nhất về Restful API là gì? Những thành phần có trong Restful API và cách thức hoạt động của nó.
Restful API là gì?
Restful Api là gì? Restful API là một tiêu chuẩn được sử dụng trong việc thiết kế API cho các phần mềm, ứng dụng và dịch vụ web để tạo sự thuận tiện cho việc quản lý các resource. Các tài nguyên hệ thống như tệp văn bản, ảnh, video, âm thanh hay dữ liệu di động là mục tiêu mà nó hướng tới, bao gồm các trạng thái tài nguyên được định dạng và truyền tải qua HTTP.
Có thể nói, RESTful API không phải là một loại công nghệ. Nó chỉ là một phương thức tạo ra API và nguyên lý tổ chức nhất định.
Các thành phần của Restful API là gì?
Nếu bạn có ý định tìm hiểu sâu hơn về RESTful API là gì thì không thể nào bỏ qua các thành phần của RESTful API:
- Resource
Resource là một đối tượng hoặc tài nguyên được quản lý bởi Restful API. Ví dụ như một sản phẩm, một khách hàng hoặc một bài viết trên blog. Mỗi resource được định danh bằng một URI (Uniform Resource Identifier).
HTTP Methods
HTTP Methods là các phương thức được sử dụng để thực hiện các thao tác trên resource. Restful API sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, DELETE để thực hiện các thao tác như lấy thông tin, tạo mới, cập nhật hoặc xóa resource.
- Representation
Representation là các định dạng dữ liệu được sử dụng để truyền tải thông tin giữa client và server. Restful API hỗ trợ nhiều định dạng dữ liệu như JSON, XML, HTML, v.v.
- URI (Uniform Resource Identifier)
URI là một chuỗi định danh được sử dụng để xác định resource trong Restful API. URI của một resource bao gồm tên miền, đường dẫn và các tham số.
- Status Codes
Status Codes là các mã trạng thái HTTP được sử dụng để trả về kết quả của một yêu cầu từ client tới server. Restful API sử dụng các mã trạng thái HTTP như 200 OK, 400 Bad Request, 404 Not Found, 500 Internal Server Error để trả về kết quả tương ứng với yêu cầu.
- HATEOAS (Hypermedia As The Engine Of Application State)
HATEOAS là một khái niệm trong Restful API cho phép các client tự động phát hiện các tài nguyên liên quan và các thao tác mà nó có thể thực hiện trên tài nguyên đó. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc của client vào server và tăng tính tự động hóa cho ứng dụng.
Authentication request và cấu trúc dữ liệu trả về
Restful Api là gì? RESTful API không sử dụng session hay cookie cho mỗi yêu cầu mà thay vào đó nó dùng access_token. Để biết rõ hơn về vấn đề này, bạn có thể tìm hiểu JWT (JsonWebToken).
Thông tin status code
Status code là một mã code server được trả về sau mỗi lần bạn gửi request. Khi bạn thực hiện yêu cầu một API nào đó, thì bạn cần phải có sự hiểu biết và khả năng nhận diện được một vài status code dưới đây để có cái nhìn đầy đủ hơn RESTful API là gì:
– 200 OK: Các phương thức GET, PUT, PATCH hoặc DELETE đều được tiếp nhận và xử lý thành công.
– 201 Created: Trả về một resource mới được tạo thành công trên server.
– 204 No Content: Resources được xử lý thành công nhưng không được trả về bất cứ dữ liệu nào.
– 304 Not Modified: Client có thể sử dụng mọi dữ liệu cache.
– 400 Bad Request: Request không hợp lệ và server không thể xử lý được.
– 401 Unauthorized: Request cần có tên người dùng và mật khẩu để truy cập.
– 403 Forbidden: Truy cập bị từ chối.
– 404 Not Found: Không tìm thấy resource hoặc trang yêu cầu không tồn tại.
– 405 Method Not Allowed: Phương thức không cho phép với người dùng hiện tại, không hỗ trợ method của yêu cầu.
– 410 Gone: Resource hoặc tài nguyên không còn tồn tại, Version cũ đã không còn hỗ trợ.
– 415 Unsupported Media Type: Server không hỗ trợ hoặc không chấp nhận kiểu Resource này.
– 422 Unprocessable Entity: Dữ liệu không được xác thực.
– 429 Too Many Requests: Request bị từ chối do bị giới hạn.
Quản lý từng phiên bản của API
Khi thiết kế API cho các ứng dụng hay phần mềm của trang web thì bạn nên cài đặt các phiên bản API để dễ dàng quản lý đồng thời giúp việc bảo trì, sửa chữa trở nên đơn giản hơn. Ngoài ra, điều này còn giúp hệ thống sau khi nâng cấp vẫn có thể hỗ trợ được các phiên bản cũ hơn một cách đầy đủ.
Những ưu điểm của RESTful API mang lại
Đến đây có lẽ bạn đã hiểu được RESTful API là gì. Restful Api là gì? Bên cạnh đó, RESTful API còn có khả năng mang lại những lợi ích nhất định cho các lập trình viên và những ưu điểm vượt trội khác:
– Giúp cho ứng dụng trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết.
– REST URL là đại diện cho resource chứ không mang tính chất hành động.
– Code ngắn gọn và đơn giản.
– Dữ liệu với nhiều định dạng khác nhau như html, xml, json,.. được trả về.
– Tài nguyên của hệ thống được REST chú trọng.
Ngoài ra, RESTful API còn cho phép các trang web có khả năng kết nối đến mọi dữ liệu của họ với các ứng dụng bên ngoài khác.
Có thể nói, RESTful API không chỉ có nguyên lý đơn giản mà nó còn có thể mang lại khá nhiều lợi ích và hiệu quả cho các lập trình viên trong việc thiết kế API cho các ứng dụng, phần mềm của trang web. Chính vì vậy, việc tìm hiểu về RESTful API là điều vô cùng cần thiết.
Diễn giải các thành phần
API (Application Programming Interface) là một tập các quy tắc và cơ chế mà theo đó, một ứng dụng hay một thành phần sẽ tương tác với một ứng dụng hay thành phần khác. API có thể trả về dữ liệu mà bạn cần cho ứng dụng của mình ở những kiểu dữ liệu phổ biến như JSON hay XML.
REST (REpresentational State Transfer) là một dạng chuyển đổi cấu trúc dữ liệu, một kiểu kiến trúc để viết API. Nó sử dụng phương thức HTTP đơn giản để tạo cho giao tiếp giữa các máy. Vì vậy, thay vì sử dụng một URL cho việc xử lý một số thông tin người dùng, REST gửi một yêu cầu HTTP như GET, POST, DELETE, vv đến một URL để xử lý dữ liệu.
RESTful API là một tiêu chuẩn dùng trong việc thiết kế các API cho các ứng dụng web để quản lý các resource. RESTful là một trong những kiểu thiết kế API được sử dụng phổ biến ngày nay để cho các ứng dụng (web, mobile…) khác nhau giao tiếp với nhau.
Chức năng quan trọng nhất của REST là quy định cách sử dụng các HTTP method (như GET, POST, PUT, DELETE…) và cách định dạng các URL cho ứng dụng web để quản các resource.
Cách thức hoạt động của Restful Api là gì?
Sau khi bạn đã biết được RESTful API là gì thì sau đây chính là nguyên lý hoạt động của Restful API. Tương tự với các giao thức truyền thông hoặc các cấu trúc dữ liệu khác thì: để bạn có thể tìm hiểu được bản chất của vấn đề thì đầu tiên việc hiểu rõ nguyên lý
REST thường hoạt động chủ yếu dựa vào những giao thức HTTP, các cơ sở hoạt động cơ bản nêu trên sẽ được sử dụng những phương thức HTTP riêng biệt:
- GET: Trả về với một Resource hoặc có một danh sách Resource.
- POST: Nó hỗ trợ tạo mới một Resource.
- PUT: Thường hỗ trợ cho việc cập nhật các thông tin cho Resource.
- DELETE: Xóa một Resource.
Đây là phương thức hoạt động được gọi là Crud tương ứng với một Create, Read, Update, Delete ý nghĩa theo thứ tự là: Tạo, đọc, sửa và xóa.Cho đến hiện tại, thì đa số các lập trình viên viết Restful API đều lựa chọn JSON làm format chính thức, tuy nhiên vẫn còn nhiều người lựa chọn XML.
Liên hệ với SEMTEK để tháo nút thắt cho website của bạn bằng giải pháp về Marketing!
SEMTEK Co,.LTD
🏡 Địa chỉ: 2N Cư Xá Phú Lâm D, Phường 10, Quận 6, TP.HCM
📧 Email: info@semtek.com.vn
☎️ Hotline: (+84)098.300.9285
Từ khóa:
- Restful API là gì
- RESTful API
- restful api – viblo
- RESTful API Laravel
- RESTful API example
Nội dung liên quan:
- Facebook Marketplace là gì? 4 bước bán hàng trên Facebook Marketplace
- Doanh nghiệp là gì? Các loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay
- Jsc là gì? Phân biệt công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần