Trải nghiệm người dùng (UX) và Thiết kế giao diện người dùng (UI) khác nhau như thế nào?

Trải nghiệm người dùng (UX) và Thiết kế giao diện người dùng (UI) khác nhau như thế nào?

Trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm kỹ thuật số, hai thuật ngữ thường xuyên được nhắc đến là Trải Nghiệm Người Dùng (UX) và Thiết Kế Giao Diện Người Dùng (UI). Mặc dù chúng thường bị dùng lẫn lộn, nhưng thực tế, UX và UI có những sự khác biệt rõ rệt về mục tiêu, quy trình làm việc và kết quả tác động đến sản phẩm cuối cùng.

Trải Nghiệm Người Dùng (UX) tập trung vào việc hiểu và cải thiện toàn bộ hành trình mà người dùng trải qua khi tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ. UX bao gồm một loạt các yếu tố từ nghiện cứu người dùng, kiến trúc thông tin đến thiết kế và kiểm thử khả dụng. Mục tiêu chính của UX là đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ dễ sử dụng mà còn đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng. Quá trình này bắt đầu với việc nghiên cứu sâu rộng để nắm bắt đầy đủ hành vi, sở thích và mong muốn của người dùng. Dựa trên những hiểu biết này, nhà thiết kế UX sẽ xây dựng sơ đồ, wireframe và nguyên mẫu để thử nghiệm và hoàn thiện sản phẩm. Một trong những nguyên tắc cơ bản của UX là liên tục kiểm tra và cải thiện sản phẩm dựa trên phản hồi của người dùng.

Thiết Kế Giao Diện Người Dùng (UI), ngược lại, tập trung vào các khía cạnh trực quan của tương tác kỹ thuật số. UI là quá trình thiết kế giao diện mà người dùng nhìn thấy và tương tác. Điều này bao gồm việc chọn lựa màu sắc, phông chữ, biểu tượng và bố cục nhằm tạo ra giao diện hấp dẫn và dễ sử dụng. Mục tiêu của UI là làm cho trải nghiệm trực quan trở nên hiệu quả nhất, giúp người dùng dễ dàng tương tác với sản phẩm. Nhà thiết kế UI phải cân nhắc đến cả việc tạo ra một giao diện đẹp mắt lẫn đảm bảo rằng giao diện đó có thể sử dụng một cách trơn tru và trực quan.

Những khác biệt này cho thấy rằng trong khi UX tập trung vào việc giải quyết các vấn đề của người dùng và xác định cách thức tổng thể mà họ tương tác với sản phẩm, thì UI chuyên về việc tối ưu hóa mọi tương tác người dùng với thiết kế trực quan và các yếu tố giao diện. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa UX và UI là yếu tố không thể thiếu để tạo ra những sản phẩm kỹ thuật số mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất, đáp ứng các mục tiêu kinh doanh và thu hút người dùng trung thành.

Khái niệm cơ bản về UX

Trải Nghiệm Người Dùng (User Experience – UX) là một lĩnh vực đa chiều, tập trung vào việc tối ưu hóa mọi yếu tố để tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho người dùng khi tương tác với sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty. UX bao gồm tất cả các khía cạnh của tương tác giữa người dùng và sản phẩm, từ sự dễ sử dụng, cảm giác của người dùng khi sử dụng sản phẩm, đến các hành động cụ thể mà họ thực hiện trên ứng dụng hoặc website.

Một trong những mục tiêu chính của UX là đảm bảo rằng sản phẩm dễ sử dụng cho đối tượng mục tiêu. Điều này có nghĩa là người thiết kế cần tư duy về hành trình của người dùng, hiểu rõ họ tìm kiếm gì và làm thế nào để họ có thể đạt được mục tiêu của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng. Các yếu tố như bố cục trang, độ rõ ràng của hướng dẫn, và khả năng điều hướng đều đóng vai trò quan trọng. Quy trình thiết kế phải bao gồm việc kiểm tra tính khả dụng, nơi người dùng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể để xem liệu họ có gặp khó khăn nào không và từ đó cải tiến sản phẩm dựa trên phản hồi thực tế.

UX không chỉ về sự dễ sử dụng mà còn về cảm giác tổng thể mà người dùng có được khi tiếp xúc với sản phẩm. Cảm giác này bao gồm mọi thứ từ giao diện trực quan, tông màu và phong cách tổng thể, đến cảm nhận khi chạm vào các bề mặt hoặc sử dụng chức năng cụ thể. Một trải nghiệm người dùng tốt sẽ làm cho người dùng cảm thấy hứng thú, thoải mái và tin tưởng vào sản phẩm. Yếu tố này thường đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà thiết kế, phát triển sản phẩm và các chuyên gia nghiên cứu người dùng để đảm bảo rằng mọi chi tiết nhỏ đều được chú ý và chăm sóc.

Cuối cùng, UX bao gồm cả việc nghiên cứu và tối ưu hóa các hành động cụ thể mà người dùng thực hiện khi tương tác với sản phẩm. Điều này đòi hỏi việc theo dõi và phân tích hành vi người dùng qua các công cụ dữ liệu và phân tích. Các dữ liệu này giúp các nhà thiết kế hiểu rõ hơn về cách thức người dùng thực sự sử dụng sản phẩm, từ đó điều chỉnh và cải thiện để đảm bảo mọi hành động đều diễn ra mượt mà và hiệu quả.

Ví dụ, nếu một ứng dụng thương mại điện tử nhận thấy rằng người dùng thường rời khỏi trang trước khi hoàn tất mua hàng, các nhà thiết kế UX cần tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra phương án cải thiện, chẳng hạn như đơn giản hóa quy trình thanh toán hoặc cung cấp thêm tùy chọn hỗ trợ người dùng ngay lập tức

Tóm lại, Trải Nghiệm Người Dùng là một lĩnh vực phức tạp nhưng vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua kỳ vọng của người dùng. Bằng cách chú ý tới mỗi khía cạnh từ sự dễ sử dụng, cảm giác của người dùng, đến các hành động cụ thể mà họ thực hiện, các nhà thiết kế UX có thể tạo nên những sản phẩm và dịch vụ mang lại giá trị thực sự và tạo dựng lòng tin, sự hài lòng và lòng trung thành từ người dùng.

Các yếu tố chính của UX:

1. Nghiên cứu người dùng

Nghiên cứu người dùng là bước nền tảng và quan trọng nhất trong thiết kế trải nghiệm người dùng (UX). Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, và hành vi của người dùng giúp các nhà thiết kế tạo ra sản phẩm phù hợp với đối tượng mục tiêu. Quá trình này bắt đầu bằng việc thu thập thông tin chuyên sâu thông qua các phương pháp khác nhau như khảo sát, phỏng vấn trực tiếp, và quan sát hành vi của người dùng trong môi trường tự nhiên.

– Khảo sát: Đây là phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người dùng. Khảo sát giúp xác định các đặc điểm chung và xu hướng hành vi của đối tượng mục tiêu.
– Phỏng vấn: Phỏng vấn sâu hơn khảo sát và giúp hiểu rõ động lực, nhu cầu và mong muốn cụ thể của người dùng. Phương pháp này cung cấp cái nhìn chi tiết về trải nghiệm cá nhân.
– Quan sát: Quan sát hành vi của người dùng khi họ tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ hiện tại. Phương pháp này cho phép nhà thiết kế nhận ra những vấn đề mà người dùng có thể không tự nhận thức được hoặc không diễn đạt rõ ràng.

2. Kiến trúc thông tin

Kiến trúc thông tin là quá trình tổ chức và cấu trúc nội dung để đảm bảo người dùng dễ dàng truy cập và tìm kiếm thông tin cần thiết. Việc thiết kế kiến trúc thông tin tốt giúp tạo ra một hệ thống logic, dễ hiểu và mạch lạc cho người dùng, làm cho trải nghiệm tổng thể trở nên mượt mà và dễ dàng hơn.

– Phân loại nội dung: Gộp nhóm và phân loại nội dung theo các chủ đề liên quan giúp người dùng tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả.
– Lập sơ đồ site: Sơ đồ site là bản đồ cấu trúc của một website, giúp xác định cách các trang và nội dung liên kết với nhau. Đây là công cụ quan trọng để đảm bảo rằng các luồng truy cập của người dùng được liên kết và không bị gián đoạn.
– Đặt tên và nhãn hiệu: Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và nhất quán để định danh các mục menu, liên kết và các phần tử khác trên trang web, giúp người dùng dễ dàng hiểu và dễ dàng điều hướng.

3. Wireframing và Prototyping

Wireframing và prototyping là giai đoạn thiết kế sơ bộ để thử nghiệm và cải tiến sản phẩm trước khi phát triển phiên bản cuối cùng.

– Wireframe: Wireframe là bản vẽ đơn giản biểu thị cấu trúc và các thành phần chính của giao diện. Wireframe giúp hình dung về cách các yếu tố sẽ được sắp xếp trên màn hình mà không bị phân tâm bởi chi tiết thiết kế đồ họa.
– Prototype: Prototype là phiên bản mô phỏng gần với sản phẩm thực tế hơn, có thể tương tác được để kiểm thử các chức năng. Prototyping giúp thử nghiệm trải nghiệm người dùng một cách chân thực và nhận phản hồi cụ thể.

4. Kiểm thử sử dụng

Kiểm thử sử dụng, hay còn gọi là usability testing, là quá trình đánh giá tính khả dụng của sản phẩm bằng cách quan sát người dùng trong quá trình tương tác và thu thập phản hồi để điều chỉnh.

– Giai đoạn thử nghiệm: Người dùng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong môi trường kiểm soát để nhà thiết kế có thể quan sát cách thức họ tương tác với sản phẩm.
– Thu thập phản hồi: Phản hồi từ người dùng qua các bài kiểm thử giúp phát hiện ra những khó khăn, cảm nhận và vấn đề nảy sinh trong quá trình sử dụng sản phẩm.
– Tối ưu hóa: Dựa trên các phản hồi thu được, nhà thiết kế tiếp tục cải tiến sản phẩm để nâng cao tính khả dụng và trải nghiệm tổng thể của người dùng.

Tổng hợp các bước trên không chỉ giúp tạo ra những sản phẩm kỹ thuật số chất lượng cao mà còn đảm bảo rằng những sản phẩm này thực sự có ý nghĩa và mang lại giá trị đối với người dùng.

Khái niệm cơ bản về UI

Thiết Kế Giao Diện Người Dùng (User Interface Design – UI) đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra trải nghiệm người dùng trực quan và thân thiện. UI tập trung vào việc tối ưu hóa mọi khía cạnh trực quan mà người dùng tương tác với sản phẩm, đảm bảo rằng tất cả các yếu tố như nút bấm, biểu tượng, màu sắc và bố cục đều được thiết kế để không chỉ đáp ứng về mặt thẩm mỹ mà còn dễ sử dụng hiệu quả.

Một trong những nhiệm vụ chính của nhà thiết kế UI là tạo ra giao diện hấp dẫn người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Sự lựa chọn màu sắc là yếu tố quan trọng hàng đầu, bởi màu sắc có khả năng ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi của người dùng. Màu sắc cần được chọn lựa sao cho không chỉ phù hợp với thương hiệu mà còn tạo ra sự tương phản rõ ràng, giúp phân biệt giữa các yếu tố quan trọng và không quan trọng trên giao diện.

Typography, hay kiểu chữ, là một yếu tố thị giác khác cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Lựa chọn phông chữ phù hợp giúp cải thiện khả năng đọc và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Những phông chữ rõ ràng, dễ đọc sẽ giúp người dùng dễ dàng nắm bắt thông tin và điều hướng trong trang web hoặc ứng dụng.

Thiết kế giao diện còn phải đảm bảo rằng mọi yếu tố tương tác như nút bấm, biểu tượng đều có thể được sử dụng một cách dễ dàng và rõ ràng. Nút bấm cần phải có kích thước đủ lớn để người dùng không gặp khó khăn khi thao tác, và màu sắc của nút phải rõ ràng để có thể dễ dàng nhận diện. Thêm vào đó, việc sử dụng biểu tượng phải nhất quán và dễ hiểu, tránh gây nhầm lẫn cho người dùng.

Bố cục trang cũng là một phần quan trọng trong thiết kế UI. Bố cục cần phải rõ ràng và logic, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin mà họ cần. Việc sử dụng lưới (grid) trong thiết kế giúp duy trì sự cân đối và nhất quán, tạo nên một giao diện hài hòa và gọn gàng. Các phần tử giao diện cần được sắp xếp sao cho dễ nhìn và có thứ tự ưu tiên rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tìm kiếm thông tin.

Thiết kế giao diện người dùng hoàn chỉnh không chỉ tập trung vào việc làm đẹp mắt mà còn tối ưu hóa trải nghiệm tương tác của người dùng. Bằng cách chú trọng đến yếu tố thị giác qua màu sắc, typography, và biểu tượng, cùng với việc xây dựng bố cục logic và dễ sử dụng, các nhà thiết kế UI có thể tạo ra những sản phẩm kỹ thuật số không chỉ hấp dẫn mà còn dễ dàng sử dụng, nâng cao sự hài lòng và giữ chân người dùng.

Các yếu tố chính của UI:

1. Thiết kế hình ảnh

Thiết kế hình ảnh trong giao diện người dùng (UI) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm trực quan thân thiện và hài hòa. Nhà thiết kế sử dụng màu sắc, typography, và hình ảnh một cách khéo léo để tạo ra một giao diện không chỉ bắt mắt mà còn dễ sử dụng.

– Màu sắc: Màu sắc là yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của người dùng. Sự lựa chọn màu sắc cần phản ánh đúng thương hiệu và tạo ra sự nhất quán trên toàn bộ giao diện. Ví dụ, màu xanh lam thường tạo cảm giác an toàn và tin cậy, nên được sử dụng phổ biến trong các nền tảng tài chính và công nghệ.
– Typography: Kiểu chữ (typography) không chỉ góp phần tạo nên thẩm mỹ cho giao diện mà còn ảnh hưởng đến khả năng đọc và hiệu quả truyền đạt thông tin. Nhà thiết kế cần lựa chọn phông chữ dễ đọc, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
– Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh phù hợp giúp tăng cường khả năng truyền tải thông tin và thu hút sự chú ý của người dùng. Hình ảnh cần có chất lượng cao, liên quan đến nội dung và được tối ưu hóa để không làm chậm tốc độ tải trang.

2. Thiết kế tương tác

Thiết kế tương tác trong UI nhằm đảm bảo rằng mỗi thao tác người dùng thực hiện trên giao diện đều rõ ràng, dễ hiểu và mang lại sự phản hồi cần thiết.

– Feedback thị giác: Sử dụng các hiệu ứng thị giác như thay đổi màu sắc, hiển thị thông báo, và các hiệu ứng chuyển động để người dùng nhận biết rằng hành động của họ đã được hệ thống ghi nhận. Ví dụ, nút bấm thay đổi màu khi được nhấp hoặc mục menu mở rộng khi rê chuột qua.
– Hướng dẫn: Cung cấp biểu tượng, nhãn và hướng dẫn sử dụng rõ ràng cho các yếu tố tương tác giúp người dùng biết cách thao tác mà không cần phải suy nghĩ nhiều.

3. Thiết kế phản hồi (Responsive Design)

Thiết kế phản hồi là yếu tố then chốt trong UI, đảm bảo rằng giao diện của sản phẩm hoạt động tốt trên tất cả các thiết bị và kích thước màn hình, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động và máy tính bảng.

– Grid và Flexbox: Sử dụng các hệ thống layout như grid hoặc flexbox giúp đảm bảo rằng các yếu tố giao diện tự động điều chỉnh và sắp xếp hợp lý trên các màn hình khác nhau.
– Media Queries: Tận dụng media queries trong CSS để áp dụng các style khác nhau cho các kích thước màn hình cụ thể, tạo ra trải nghiệm nhất quán và liền mạch.
– Tính ưu tiên và hiển thị nội dung: Trên các thiết bị nhỏ hơn, nhà thiết kế cần xác định mức độ ưu tiên cho từng phần nội dung và ẩn bớt các phần không cần thiết để giữ giao diện gọn gàng và dễ sử dụng.

4. Thiết kế định dạng

Thiết kế định dạng liên quan đến việc sắp xếp các yếu tố giao diện một cách hợp lý, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy và sử dụng hiệu quả.

– Hierarchy và cấu trúc: Đặt các yếu tố giao diện theo thứ tự quan trọng, sử dụng kích thước, màu sắc và khoảng trống để hướng dẫn mắt người dùng. Ví dụ, tiêu đề chính cần to và nổi bật hơn so với các tiêu đề phụ và văn bản.
– Consistency: Duy trì sự nhất quán trong việc sử dụng các yếu tố giao diện như nút bấm, biểu tượng và màu sắc xuyên suốt sản phẩm tạo ra trải nghiệm liền mạch và dễ nhớ.
– Alignment: Chú ý đến căn chỉnh các yếu tố để tạo ra sự cân đối và hài hòa trong giao diện. Sự căn chỉnh tốt giúp giao diện trở nên chuyên nghiệp và trực quan hơn.

Tóm lại, thiết kế UI không chỉ là việc làm đẹp mắt giao diện mà còn là tạo ra sự tương tác hiệu quả và trải nghiệm người dùng tốt nhất có thể. Các nhà thiết kế UI phải kết hợp tinh tế các yếu tố thị giác và kỹ thuật để tạo ra một sản phẩm kỹ thuật số vượt trội.

Sự khác biệt và mối liên hệ giữa UX và UI

1. Phạm Vi Công Việc: UX vs. UI

Trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm kỹ thuật số, sự phân biệt giữa UX (User Experience – Trải nghiệm người dùng) và UI (User Interface – Giao diện người dùng) là rất quan trọng bởi phạm vi công việc của hai khái niệm này khác nhau hoàn toàn. UX bao gồm toàn bộ hành trình trải nghiệm của người dùng với một sản phẩm, từ khâu khám phá, sử dụng đến phản hồi sau sử dụng. Điều này có nghĩa là UX không chỉ dừng lại ở thiết kế sản phẩm mà còn bao gồm việc nghiên cứu thói quen, nhu cầu và trải nghiệm của người dùng theo từng điểm chạm trên hành trình sử dụng.

Cụ thể, một chuyên gia UX sẽ bắt đầu bằng việc nghiên cứu sâu rộng về đối tượng người dùng mục tiêu, thông qua các phương pháp như khảo sát, phỏng vấn và phân tích hành vi. Tiếp đó, họ sẽ tạo ra các “persona” (chân dung người dùng), “journey map” (bản đồ hành trình) và “flow” (luồng) để xác định vấn đề và cơ hội trong trải nghiệm người dùng. Cuối cùng, quá trình này đi đến thiết kế nguyên mẫu (prototype) và thử nghiệm thực tế, nhằm kiểm chứng và cải thiện những gì đã được dự tính.

Ngược lại, UI chỉ tập trung vào các yếu tố trực quan và cảm nhận tương tác. Điều này bao gồm việc thiết kế màu sắc, typography, hình ảnh và các yếu tố đồ họa khác để đảm bảo rằng mọi thứ không chỉ hài hòa về mặt thẩm mỹ mà còn dễ dàng sử dụng. UI designer làm việc với các “wireframe” và “prototype” do UX designer cung cấp, và từ đó biến chúng thành các giao diện hoàn chỉnh với mọi yếu tố đồ họa và tương tác cụ thể.

2. Mục Tiêu: UX vs. UI

Mục tiêu của UX là đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ dễ sử dụng mà còn mang lại giá trị và hài lòng cho người dùng. Khái niệm “giá trị” ở đây không chỉ xoay quanh các tính năng của sản phẩm mà còn là cảm giác thỏa mãn khi người dùng hoàn thành nhiệm vụ mà không gặp khó khăn hay trở ngại. UX designer luôn đặt câu hỏi: “Liệu người dùng có cảm thấy hài lòng và muốn quay lại sử dụng sản phẩm không?”. Khi đạt được mục tiêu này, sản phẩm sẽ dễ dàng chiếm được lòng tin và sự trung thành của người dùng.

Ngược lại, mục tiêu của UI là làm cho giao diện sản phẩm trở nên hấp dẫn và dễ dàng tương tác. UI designer tập trung vào việc tạo ra một giao diện mà người dùng cảm thấy thích thú khi sử dụng, đảm bảo rằng tất cả các yếu tố giao diện đều thân thiện và dễ sử dụng. Họ quan tâm đến những chi tiết nhỏ như độ nét của các biểu tượng, sự hài hòa của các thành phần màu sắc, và cách các yếu tố tương tác phản hồi với hành động của người dùng. Một UI được thiết kế tốt sẽ làm người dùng cảm thấy thoải mái, giảm thiểu sự nhầm lẫn và tăng cường hiệu quả sử dụng.

3. Quy Trình: UX và UI

Quy trình phát triển UX thường bắt đầu từ việc nghiên cứu và hiểu rõ người dùng. Điều này bao gồm việc tạo ra các bộ khung (wireframe) và nguyên mẫu (prototype) để hình dung luồng tương tác và cấu trúc của sản phẩm. Sau khi các wireframe và prototype được thử nghiệm và tinh chỉnh, UX designer sẽ đặt nền móng cho thiết kế, bao gồm cả việc xác định kiến trúc thông tin và tổ chức các yếu tố nội dung.

Sau khi UX framework được hoàn thành, giai đoạn UX sẽ chuyển giao kết quả công việc của họ cho các UI designer. Dựa trên các frame và cấu trúc UX đã đặt ra, các UI designer sẽ bắt đầu tạo ra các yếu tố hình ảnh và tương tác cụ thể. Họ sẽ triển khai màu sắc, typography, biểu tượng và ảnh động để tạo ra một giao diện không chỉ đẹp mắt mà còn hiệu quả trong việc hướng dẫn và hỗ trợ người dùng.

Quá trình UI thường bao gồm việc thiết lập các phong cách thiết kế, tạo ra các nguyên mẫu tương tác chi tiết hơn, và thực hiện kiểm thử trực quan để đảm bảo rằng mọi yếu tố hoạt động đúng như thiết kế. Các vòng phản hồi và cải tiến liên tục giữa UX và UI cũng rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng không chỉ hấp dẫn về mặt hình ảnh mà còn cung cấp trải nghiệm người dùng tuyệt vời.

Tóm lại, mặc dù UX và UI có phạm vi công việc, mục tiêu và quy trình khác nhau, chúng đều phối hợp chặt chẽ với nhau để tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh. UX đặt nền móng với việc nghiên cứu sâu rộng và thiết kế nguyên mẫu, trong khi UI biến những ý tưởng đó thành hiện thực qua thiết kế đồ họa và tương tác chi tiết. Cả hai quy trình này đều cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ thỏa mãn về mặt thẩm mỹ mà còn dễ dàng và thú vị để sử dụng.

Mặc dù UX và UI là hai khía cạnh riêng biệt trong quy trình thiết kế sản phẩm, nhưng chúng không thể tách rời nhau. Sự phối hợp chặt chẽ giữa UX và UI là yếu tố then chốt tạo nên một sản phẩm tốt, vừa dễ sử dụng, vừa hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Hiểu và phân biệt rõ ràng giữa UX và UI sẽ giúp các nhà thiết kế và phát triển tạo ra những trải nghiệm kỹ thuật số vượt trội cho người dùng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *